Có 2 kết quả:
襟怀 jīn huái ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ • 襟懷 jīn huái ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bosom (the seat of emotions)
(2) one's mind
(2) one's mind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bosom (the seat of emotions)
(2) one's mind
(2) one's mind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0